1. Khái niệm cong vẹo cột sống
Cột sống có vai trò hết sức quan trọng trong mọi hoạt động sống của con người. Cột sống là trụ cột của cơ thể, là chỗ dựa vững chắc cho các hệ thống cơ quan phát triển, bảo vệ tuỷ sống, giảm sóc cho bộ não. Nhờ có cột sống mà cơ thể có thể vận động linh hoạt, quay sang trái, sang phải, cúi hoặc ưỡn, nhún nhảy một cách dễ dàng, tạo cho cơ thể có nhiều tư thế khác nhau. Bệnh cong vẹo cột sống là những biến dạng cột sống làm lệch hình thể. Bệnh làm lệch trọng tâm cơ thể, khiến học sinh ngồi học không được ngay ngắn, gây cản trở việc đọc, viết, do vậy ảnh hưởng đến kết quả học tập. Bệnh còn làm ảnh hưởng tới hoạt động của tim, phổi, phát triển của hệ khung xương và ảnh hưởng thẩm mỹ. Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị nghiêng, lệch về một phía hoặc bị cong về phía trước hay phía sau, do đó không còn giữ được các đoạn cong sinh ý như bình thường vốn có của nó.
2. Nguyên nhân dẫn đến cong vẹo cột sống
- Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cong vẹo cột sống, trong đó có đến 90% trường hợp bị cong vẹo cột sống không rõ nguyên nhân. Các nhà khoa học đã xác định được một số nguyên nhân gây cong vẹo cột sống như do bệnh cơ, do bệnh thần kinh, do những bất thường bẩm sinh của đốt sống và cột sống, do loạn dưỡng xương, do chấn thương, …
- Cong vẹo cột sống ở trường học thường phát sinh do sự sai lệch tư thế (ngồi học với bàn ghế không phù hợp với chiều cao của học sinh, mang cặp sách quá nặng về một bên tay, vai; chiếu sáng kém, bắt buộc học sinh phải cúi đầu khi đọc, viết hoặc học nghề); do các tư thế xấu (đi, đứng, ngồi không đúng tư thế); cường độ lao động không thích hợp với lứa tuổi, …
- Ngoài ra, cong vẹo cột sống còn có thể do trẻ mắc các bệnh liên quan đến cột sống, thể trạng học sinh kém do ít hoạt động thể thao, suy dinh dưỡng (còi xương) hoặc do ngồi, đi đứng quá sớm.
3. Dấu hiệu nhận biết
Khi cột sống bị cong vẹo, sẽ có một số dấu hiệu nhận biết như: thay đổi đường cong sinh lý của cột sống, hai vai mất cân đối, không đều, bên cao bên thấp; xương bả vai nhô ra. Ngoài ra có thể thấy ụ lồi trên lưng do cột sống bị xoáy vặn, xương sườn lồi lên. Cột sống có thể bị gù, đặc biệt ở vùng lưng, thắt lưng, thường gù cong đều khiến đầu có xu hướng nhô ra trước. Nếu bị ưỡn, cột sống vùng thắt lưng cong ra phía trước, vai so lại.
4. Các biện pháp phòng ngừa cong vẹo cột sống
- Tư thế ngồi học ngay ngắn, ở nơi có đủ ánh sáng, bàn ghế phù hợp với lứa tuổi, chiều cao. Tư thế ngồi thoải mái, không bị nhô vai lên hay hạ vai xuống. Trọng lượng cặp sách không nên vượt quá 15% trọng lượng cơ thể, đeo đều hai vai, tránh đeo lệch về một phía.
- Học sinh cần được khám cột sống định kỳ nhằm phát hiện sớm bệnh cong vẹo cột sống.
- Cần tập thể dục buổi sáng, thể dục giữa giờ, khuyến khích trẻ chơi các môn thể thao như bóng chuyền, đu xà, bơi lội.
- Trẻ cần được tiêm chủng đầy đủ để phòng các bệnh lao, bại liệt…
- Học sinh không mang cặp quá nặng, trọng lượng cặp sách không nên vượt quá 10% trọng lượng cơ thể. Không nên xách cặp hoặc đeo cặp một bên vai mà phải đeo cặp trên hai vai.
- Duy trì chế độ học tập, sinh hoạt hợp lý.
- Trong thời gian ở trường cũng như ở nhà, học sinh không nên ngồi học, xem ti vi quá lâu, giữa các giờ học (khoảng 35-45 phút) học sinh phải có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, tập luyện thể dục thể thao tăng cường sức khỏe.
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, đa dạng về giá trị dinh dưỡng của mỗi bữa ăn, đặc biệt các thực phẩm có nhiều canxi và vitamin D như cá hồi, cá ngừ, cá thu, dầu cá, gan bò, phô mai cứng và lòng đỏ trứng…
- Khám phát hiện cong vẹo cột sống định kỳ tại cơ sở y tế giúp cho việc phát hiện sớm các trường hợp cong vẹo cột sống để có thể xử trí và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Hy vọng sau buổi tuyên truyền ngày hôm nay, các em sẽ có thêm nhiều kiến thức và thực hiện tốt hơn nữa việc phòng các bệnh gây cong, vẹo cột sống để không làm ảnh hưởng đến kết quả học tập và sức khỏe của mình.